Tìm hiểu về Summary Field trong CDP

1. Summary Field là gì?

Trong Customer Data Platform (CDP), Summary Field là các trường dữ liệu được tính toán dựa trên các hành vi, giao dịch hoặc tương tác của khách hàng. Thay vì lưu trữ từng sự kiện riêng lẻ, Summary Field tổng hợp dữ liệu để cung cấp cái nhìn nhanh về khách hàng, giúp tối ưu hóa truy vấn và cải thiện hiệu suất hệ thống.

Ví dụ về Summary Field:

  • Tổng số lượt mua hàng trong 30 ngày qua.
  • Giá trị đơn hàng trung bình của khách hàng.
  • Số lần đăng nhập trong tuần trước.
  • Lần tương tác cuối cùng với sản phẩm.

2. Lợi ích của Summary Field trong CDP

Summary Field giúp tối ưu hóa và đơn giản hóa việc truy xuất thông tin khách hàng theo thời gian thực. Một số lợi ích chính bao gồm:

  • Giảm tải truy vấn: Không cần quét hàng triệu sự kiện, hệ thống chỉ cần truy vấn giá trị tổng hợp.
  • Cải thiện hiệu suất phân đoạn: Các điều kiện lọc dữ liệu có thể dựa trên Summary Field, giúp phân khúc khách hàng nhanh hơn.
  • Tích hợp dễ dàng với các công cụ marketing: Các nền tảng như email marketing, quảng cáo có thể dùng Summary Field để cá nhân hóa chiến dịch.
  • Ra quyết định nhanh chóng: Các chỉ số tổng hợp giúp đưa ra quyết định dựa trên dữ liệu thời gian thực.

3. Các Use-Case Thực Tế của Summary Field

Dưới đây là một số kịch bản thực tế khi sử dụng Summary Field trong CDP:

3.1. Phân đoạn khách hàng theo hành vi mua hàng

Mô tả: Tạo phân khúc khách hàng có giá trị đơn hàng cao trong 60 ngày qua để thực hiện chiến dịch ưu đãi.

Summary Field sử dụng:

  • total_spent_last_60_days: Tổng số tiền chi tiêu trong 60 ngày gần nhất.
  • order_count_last_60_days: Số lượng đơn hàng trong 60 ngày gần nhất.

Ứng dụng:

  • Tạo danh sách khách hàng trung thành để gửi email tri ân.
  • Xác định khách hàng tiềm năng cho chương trình thành viên VIP.

3.2. Nhận diện khách hàng không hoạt động để tái kích hoạt

Mô tả: Xác định khách hàng không có tương tác trong 90 ngày để chạy chiến dịch re-engagement.

Summary Field sử dụng:

  • last_purchase_date: Ngày mua hàng cuối cùng.
  • last_login_date: Ngày đăng nhập cuối cùng.
  • email_open_rate_last_90_days: Tỷ lệ mở email trong 90 ngày qua.

Ứng dụng:

  • Gửi ưu đãi đặc biệt để khuyến khích quay lại.
  • Cung cấp mã giảm giá cho khách hàng ít tương tác.

3.3. Cá nhân hóa nội dung trên website

Mô tả: Hiển thị sản phẩm gợi ý dựa trên danh mục khách hàng yêu thích.

Summary Field sử dụng:

  • most_viewed_category_last_30_days: Danh mục sản phẩm được xem nhiều nhất.
  • cart_abandonment_rate: Tỷ lệ từ bỏ giỏ hàng.

Ứng dụng:

  • Hiển thị banner quảng cáo theo danh mục yêu thích.
  • Đề xuất sản phẩm dựa trên hành vi duyệt web gần đây.

3.4. Cải thiện chiến dịch email marketing

Mô tả: Gửi email theo tần suất phù hợp với từng nhóm khách hàng.

Summary Field sử dụng:

  • email_open_rate_last_30_days: Tỷ lệ mở email trong 30 ngày qua.
  • click_through_rate_last_30_days: Tỷ lệ nhấp vào email trong 30 ngày qua.

Ứng dụng:

  • Gửi email ít hơn cho người có tỷ lệ mở thấp để tránh spam.
  • Tăng tần suất gửi cho khách hàng có tỷ lệ tương tác cao.

4. Cách Xây Dựng Summary Field trong CDP

Có nhiều cách tính toán Summary Field, tùy vào mục đích sử dụng:

  • Aggregation: SUM, AVG, COUNT (Tổng số đơn hàng, giá trị trung bình…)
  • Latest Event: Lần tương tác cuối cùng.
  • Window Function: Sử dụng khoảng thời gian (ví dụ: tổng lượt mua trong 30 ngày).

5. Kết Luận

Summary Field đóng vai trò quan trọng trong việc tối ưu hóa dữ liệu khách hàng trong CDP. Chúng giúp doanh nghiệp nhanh chóng truy xuất thông tin quan trọng, cải thiện hiệu suất phân đoạn, cá nhân hóa chiến dịch marketing, và nâng cao trải nghiệm người dùng. Nếu bạn đang xây dựng CDP, hãy xem xét cách triển khai Summary Field để tận dụng tối đa dữ liệu khách hàng của mình!